Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1940 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hạm trưởng hạn hạn định hạn độ
hạn canh hạn chế hạn hán hạn hẹp
hạn lượng hạn mức hạn ngạch hạn vận
hạng hạng bét hạng bình hạng mục
hạng nặng hạng nhất hạng thứ hạng ưu
hạnh hạnh đào hạnh kiểm hạnh ngộ
hạnh nhân hạnh phúc hạo nhiên hạp
hạp long hạt hạt châu hạt cườm
hạt dẻ hạt giống hạt huyền hạt kín
hạt kết hạt lựu hạt mềm hạt nhân
hạt tiêu hạt trai hạt trần hả
hả dạ hả giận hả hê hả hơi
hả lòng hả mùi hải âu hải đạo
hải đảo hải đồ hải đăng hải đường
hải cảng hải cẩu hải chiến hải dương
hải dương học hải hà hải khẩu hải lí
hải lục không quân hải li hải lưu hải lưu kế
hải miên hải nội hải ngạn hải ngoại
hải phận hải quan hải quân hải quân lục chiến
hải quỳ hải sâm hải sản hải tân
hải tần hải tặc hải thuyền hải tiêu
hải tinh hải triều hải vận hải vị
hải vương hải yến hảo ý hảo hán
hảo hạng hảo hớn hảo sự hảo tâm
hảo vị hấn hấng hấp
hấp dẫn hấp háy hấp hối hấp him
hấp hơi hấp lực hấp ta hấp tấp hấp tấp
hấp thụ hấp thủy kế hấp thu hất
hất cẳng hất hàm hất hậu hất ngã
hấu hấy hầm hầm chông

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.